WisdomTree Europe Equity UCITS Index - EUR - Tất cả 2 ETFs trên một giao diện
Tên
| Phân khúc đầu tư | AUM | Durch. Volume | Nhà cung cấp | ExpenseRatio | Phân khúc Đầu tư | Chỉ số | Ngày phát hành | NAV | KBV | P/E |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
WisdomTree Europe Equity UCITS ETF EUR Acc WTDF.L IE00BYQCZX56 | Cổ phiếu | 12,693 tr.đ. | - | WisdomTree | 0,32 | Thị trường tổng quát | WisdomTree Europe Equity UCITS Index - EUR | 2/11/2015 | 28,67 | 1,45 | 8,14 |
WisdomTree Europe Equity UCITS ETF EUR Acc HEDF.L IE00BYQCZX56 | Cổ phiếu | 12,693 tr.đ. | - | WisdomTree | 0,32 | Thị trường tổng quát | WisdomTree Europe Equity UCITS Index - EUR | 2/11/2015 | 28,67 | 1,45 | 8,14 |

